Có 2 kết quả:
眼圈紅了 yǎn quān hóng le ㄧㄢˇ ㄑㄩㄢ ㄏㄨㄥˊ • 眼圈红了 yǎn quān hóng le ㄧㄢˇ ㄑㄩㄢ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the verge of tears
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the verge of tears
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh