Có 2 kết quả:

眼圈紅了 yǎn quān hóng le ㄧㄢˇ ㄑㄩㄢ ㄏㄨㄥˊ 眼圈红了 yǎn quān hóng le ㄧㄢˇ ㄑㄩㄢ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be on the verge of tears

Từ điển Trung-Anh

to be on the verge of tears